lê uy mục中文是什么意思
发音:
"lê uy mục" en Anglais "lê uy mục" en Chinois
中文翻译手机版
- 黎威穆帝
- "lục bát" 中文翻译 : 六八体
- "lê dụ tông" 中文翻译 : 黎裕宗
- "dục Đức" 中文翻译 : 育德帝
- "district de than uyên" 中文翻译 : 申渊县
- "mêlé" 中文翻译 : 音标:[mele]动词变位提示:mêlé是mêler的变位形式mêlé,ea. 混合的,混和的;混杂的近义词bâtard, croisé, hybride, mélangé, métissé , bigarré, composite, disparate, hétéroclite, varié
- "mạc tử thiêm" 中文翻译 : 鄚子添
- "cao xuân dục" 中文翻译 : 高春育
- "khúc thừa dụ" 中文翻译 : 曲承裕
- "lê Đức anh" 中文翻译 : 黎德英
- "chinh phụ ngâm" 中文翻译 : 征妇吟曲
- "lê quang liêm" 中文翻译 : 黎光廉
- "mêlé-cassis" 中文翻译 : mêlé-cass(e)[me(?)leka?s]n.m. 黑茶蔗子混合酒voix de ~ [民]嘶哑的嗓音
- "mêlée" 中文翻译 : 音标:[mele]n.f. 混战;(数人)扭打,打群架激烈的争论,激烈的论战混乱的人群;混杂的一堆(橄榄球赛中)并列争球,密集扭夺近义词bagarre, bataille, combat, échauffourée, lutte, rixe, cohue
- "sang-mêlé" 中文翻译 : 音标:[sãmεle]n.inv.混血儿(一般指白人与黑人所生)
- "mạc thiên tứ" 中文翻译 : 鄚天赐
- "猫头鹰 māotóuyīng" 中文翻译 : chouettehibou
- "mạc phúc nguyên" 中文翻译 : 莫宣宗
- "lê công vinh" 中文翻译 : 黎公荣
- "lê hữu Đức" 中文翻译 : 黎有德
- "lê túc tông" 中文翻译 : 黎肃宗
- "lê tương dực" 中文翻译 : 黎襄翼帝
- "lê Đức thọ" 中文翻译 : 黎德寿
- "việt nam quang phục hội" 中文翻译 : 越南光复会
- "arme de mêlée" 中文翻译 : 战斗兵种
- "lê văn duyệt" 中文翻译 : 黎文悅
- "lê trung tông (dynastie lê postérieure)" 中文翻译 : 黎中宗
相关词汇
相邻词汇
lê uy mục的中文翻译,lê uy mục是什么意思,怎么用汉语翻译lê uy mục,lê uy mục的中文意思,lê uy mục的中文,lê uy mục in Chinese,lê uy mục的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。